Đo không gương tới: 800m
1/ Đo khoảng cách
+ Phạm vi đo với gương cụ thể
- Điều kiện tốt
- Với gương giấy 5 cmx5 cm (2 in x 2 in): 1.5 m đến 300 m (4.9 ft to 984 ft)
- Với gương đơn 6.25 cm (2.5 in): 1.5 m đến 5000 m (4.9 ft to 16404 ft)
+ Chế độ đo không gương
- KGC (18%)
- Tốt: 400m (1312ft)
- Bình thường: 300m (984ft)
- Khó khăn: 235m (770ft)
- KGC (90%)
- Tốt: 800 m (2625 ft)
- Bình thường: 500 m (1640 ft)
- Khó khăn: 250 m (820 ft)
+ Độ chính xác các chế độ đo
- Có gương: ±(2+2 ppm × D) mm
- Không gương: ±(3+2 ppm x D) mm
- Đo có gương
- Đo chính xác: 1.0 sec.
- Đo không gương: 0.5 sec.
- Đo nhanh: 0.3 sec.
- Đo không gương
- Đo chính xác: 1.0 sec.
- Đo không gương: 0.5 sec.
- Đo nhanh: 0.3 sec.
- Hiển thị nhỏ nhất
- Đo chính xác: 1 mm (0.002 ft)
- Đo không gương: 10mm (0.02ft)
- Đo nhanh: 10mm (0.02ft)
2/ Độ chính xác
- (Độ lệch tiêu chuẩn ISO 17123-3): 2"
+ Hệ thống đọc: Bộ mã hóa tuyệt đối
+ Đường kính bàn độ: 62 mm (2.4 in)
+ Góc ngang /Đứng: Đường kính / Đơn
+ Độ lệch nhỏ nhất(Degree, Gon): - Degree: 1" (XS 1": 0.5"); Gon: 0.1 mgon
3/ Ống Kính
+ Chiều dài ống kính: 125 mm (4.9 in)
+ Ảnh: Thật
+ Độ phóng đại: 30×( Với kính mắt tùy chọn 19x/38x )
+ Kính thước kính vật: 45 mm (1.77in)
- Đường kính khối đo xa EDM: 50 mm (1.97 in)
+ Độ phân giải: 3"
+ Khoảng cách lấy nét tối thiểu 1.5 m (4.9 ft)
4/ Cảm biến bù nghiêng
+ Kiểu bù: Bù nghiêng hai trục
+ Phương pháp: Đầu dò điện dịch
+ Phạm vi bù: ±3'
5/ Cổng kết nối
+ Cổng kết nối: 1 x serial (RS-232C), 1 x USB (host)
6/ Kết nối không dây: Bluetooth tích hợp
7/ Nguồn
+ Pin Li-on 2 viên
- Nguồn điện ra: 3.6V
+ Thời gian làm việc
- Chỉ đo góc liên tục: 22 h
- Đo khoảng cách, góc mỗi lần đo cách nhau 30s: 18 h
- Đo khoảng cách và góc liên tục: 10 h
8/ Các chỉ tiêu khác
+ Tự động điều quang: Có
+ Móc lôí: Có
+ Độ nhạy bọt thủy
- Độ nhảy bọt thủy tròn: 10'/2 mm
+ Màn hình 1:
Màn hình LCD có đèn sang (128 x64 pixels)
+ Màn hình 2:
Màn hình LCD có đèn sáng (128 x 64 pixels)
+ Bộ nhớ: 50,000 điểm
+ Dọi tâm: Quang học hoặc Laser 2
+ Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 206 mm x 169 mm x 318 mm (8.1 in x 6.7 in x 12.5 in)
+ Trọng lượng (Xấp xỉ.)
- Máy: 4.3 kg (9.5 lb)
- Pin: 0.1 kg (0.2 lb)
- Hộp đựng: 3.3 kg (7.3 lb)
9/ Môi trường làm việc
+ Nhiệt độ hoạt động: –20 °C đến +50 °C (–4 °F to +122 °F)
+ Nhiệt độ bảo quản: –25 °C đên +60 °C (–22 °F to +140 °F)
+ Hiệu chỉnh khí quyển
- Phạm vi nhiệt độ: –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)
- Áp suốt khí quyển: 400 mmHg to 999 mmHg/533 hPa to 1,332 hPa/ 15.8 inHg to 39.3 inHg
+ Chống bụi và nước: IP66