Thông số kỹ thuật
1/ Đo góc
- Độ chính xác: Hz, V: 2"(06mgon), 3"(1mgon), 5"(1.5mgon).
- Độ phân giải hiển thị: 0.01” (0.01mgon)
- Phương pháp: Tuyệt đối liên tục
2/ Đo khoảng cách (IR)
- Dải đo
+ Gương đơn GPR1: 3500m
+ Gương 360o GRZ4: 1500m
+ Không gương: 500m
- Độ chính xác đo cạnh IR
+ Đo chính xác: 0.6mm + 1ppm
+ Đo tiêu chuẩn: 1mm + 1ppm
3/ Đo khoảng cách không gương (RL)
- Dải đo: 500m
- Độ chính xác đo cạnh RL: 2mm + 2ppm
- Đường kính tia laser: 7mm × 10mm / 8mm × 20mm (tại 30m/50m)
4/ Motorization
- Gia tốc và tốc độ
+ Gia tốc lớn nhất: 360o/s2
+ Tốc độ quay: 180o/s2
+ Thời gian đổi mặt bàn độ: 2.9s
5/ Tự động bắt gương (ATR)
- Dải hoạt dộng
+ Gương đơn GPR1: 3500m
+ Gương 360o GRZ4: 3000m
- Độ chính xác bắt gương
+ Độ chính xác ATR về góc Hz, V: 2"(06mgon), 3"(1mgon), 5"(1.5mgon).
+ Độ chính xác định vị: ± 1mm
6/ Tự động tìm điểm (PS)
- Dải hoạt động: 300m với gương 360o GRZ4
- Thời gian tiêu chuẩn: 5s
7/ Đặc tính chung
- Ống kính: Độ phónng đại 30X
- Bàn phím và màn hình
+ Màn hình: 1 màn hình 3.5" inch 320x240px QVGA
+ Bàn phím: 28 nút bấm
Liên hệ: 0353 896 179 - 0853 796 179 (Mr. Vũ)