Máy đo đạc: 0983.730.315

Dụng cụ thí nghiệm: 0983.730.315

Hóa chất: 0983.730.315

MÁY TOÀN ĐẠC

TOÀN ĐẠC LASER NIKON XS 1"

Thương hiệu: NIKON
Mã sản phẩm: NIKON XS 1
Giá: Liên hệ

Đo không gương tới: 800m

1/ Đo khoảng cách
+ Phạm vi đo với gương cụ thể
- Điều kiện tốt
- Với gương giấy 5 cmx5 cm (2 in x 2 in): 1.5 m đến 300 m (4.9 ft to 984 ft)
- Với gương đơn 6.25 cm (2.5 in): 1.5 m đến 5000 m (4.9 ft to 16404 ft)
+ Chế độ đo không gương
- KGC (18%)
- Tốt: 400m (1312ft)
- Bình thường: 300m (984ft)

- Khó khăn: 235m (770ft)

- KGC (90%)
- Tốt: 800 m (2625 ft)
- Bình thường: 500 m (1640 ft)

- Khó khăn: 250 m (820 ft)
+ Độ chính xác các chế độ đo
- Có gương: ±(2+2 ppm × D) mm
- Không gương: ±(3+2 ppm x D) mm
- Đo có gương
- Đo chính xác: 1.0 sec.
- Đo không gương: 0.5 sec.
- Đo nhanh: 0.3 sec.
- Đo không gương
- Đo chính xác: 1.0 sec.
- Đo không gương: 0.5 sec.
- Đo nhanh: 0.3 sec.
- Hiển thị nhỏ nhất
- Đo chính xác: 1 mm (0.002 ft)
- Đo không gương: 10mm (0.02ft)
- Đo nhanh: 10mm (0.02ft)
2/  Độ chính xác
- (Độ lệch tiêu chuẩn ISO 17123-3): 1"
+ Hệ thống đọc: Bộ mã hóa tuyệt đối
+ Đường kính bàn độ: 62 mm (2.4 in)
+ Góc ngang /Đứng: Đường kính / Đơn
+ Độ lệch nhỏ nhất(Degree, Gon): - Degree: 1" (XS 1": 0.5"); Gon: 0.1 mgon

3/ Ống Kính
+ Chiều dài ống kính: 125 mm (4.9 in)
+ Ảnh: Thật
+ Độ phóng đại: 30×( Với kính mắt tùy chọn 19x/38x )
+ Kính thước kính vật: 45 mm (1.77in)
- Đường kính khối đo xa EDM: 50 mm (1.97 in)
+ Độ phân giải: 3"
+ Khoảng cách lấy nét tối thiểu 1.5 m (4.9 ft)
4/ Cảm biến bù nghiêng
+ Kiểu bù: Bù nghiêng hai trục
+ Phương pháp: Đầu dò điện dịch
+ Phạm vi bù: ±3'
5/ Cổng kết nối
+ Cổng kết nối: 1 x serial (RS-232C), 1 x USB (host)
6/  Kết nối không dây: Bluetooth tích hợp

7/ Nguồn
+ Pin Li-on 2 viên
- Nguồn điện ra: 3.6V
+ Thời gian làm việc
- Chỉ đo góc liên tục: 22 h
- Đo khoảng cách, góc mỗi lần đo cách nhau 30s: 18 h
- Đo khoảng cách và góc liên tục: 10 h

8/ Các chỉ tiêu khác

+ Tự động điều quang: Có
+ Móc lôí: Có
+ Độ nhạy bọt thủy
- Độ nhảy bọt thủy tròn: 10'/2 mm
+ Màn hình 1:
Màn hình LCD có đèn sang (128 x64 pixels)
+ Màn hình 2:
Màn hình LCD có đèn sáng (128 x 64 pixels)
+ Bộ nhớ: 50,000 điểm
+ Dọi tâm: Quang học hoặc Laser 2
+ Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 206 mm x 169 mm x 318 mm (8.1 in x 6.7 in x 12.5 in)
+ Trọng lượng (Xấp xỉ.)
- Máy: 4.3 kg (9.5 lb)
- Pin: 0.1 kg (0.2 lb)
- Hộp đựng: 3.3 kg (7.3 lb)

9/ Môi trường làm việc
+ Nhiệt độ hoạt động: –20 °C đến +50 °C (–4 °F to +122 °F)
+ Nhiệt độ bảo quản: –25 °C đên +60 °C (–22 °F to +140 °F)
+ Hiệu chỉnh khí quyển
- Phạm vi nhiệt độ: –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)
- Áp suốt khí quyển: 400 mmHg to 999 mmHg/533 hPa to 1,332 hPa/ 15.8 inHg to 39.3 inHg
+ Chống bụi và nước: IP66

HỖ TRỢ 24/7Liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh nhất!

Tìm kiếm

maps

Chính sách và dịch vụ

CÔNG TY TNHH KHKT CEMACO ĐÀ NẴNG

0683105
Hôm nay
Hôm qua
Tổng
299
411
683105

Online (10 minutes ago):2